3.1. Thực Hành Docker Với Node.js
Docker là một nền tảng mã nguồn mở giúp đơn giản hóa quá trình phát triển, triển khai và chạy các ứng dụng bằng cách sử dụng các container. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng Docker để container hóa một ứng dụng Node.js, bao gồm các bước từ cài đặt Docker, tạo Dockerfile, xây dựng Docker image, chạy Docker container, và các thực hành tốt nhất. Chúng ta cũng sẽ cung cấp các ví dụ cụ thể để minh họa.
Tổng Quan Về Docker
Docker là một nền tảng cho phép bạn đóng gói ứng dụng và các phụ thuộc của nó vào một đơn vị tiêu chuẩn gọi là container. Container giúp đảm bảo rằng ứng dụng của bạn sẽ hoạt động nhất quán trên nhiều môi trường khác nhau, từ máy phát triển đến máy chủ sản xuất.Các Bước Thực Hành Docker Với Node.js
Bước 1: Cài Đặt Docker
Trước khi bắt đầu, bạn cần cài đặt Docker trên máy của mình. Bạn có thể tải Docker từ trang web chính thức và làm theo hướng dẫn cài đặt cho hệ điều hành của bạn.Bước 2: Tạo Ứng Dụng Node.js
Tạo một thư mục mới cho dự án Node.js của bạn và khởi tạo một dự án Node.js mới bằng cách sử dụng npm init.
Code:
mkdir my-node-app
cd my-node-app
npm init -y
Cài đặt các phụ thuộc cần thiết, ví dụ như Express:
Code:
npm install express
Tạo một file app.js với nội dung sau:
Code:
const express = require("express");
const app = express();
const port = 3000;
app.get("/", (req, res) => {
res.send("Hello, Docker!");
});
app.listen(port, () => {
console.log(`App running at http://localhost:${port}`);
});
Bước 3: Tạo Dockerfile
Dockerfile là một file văn bản chứa các chỉ thị để Docker sử dụng nhằm tự động xây dựng một Docker image. Tạo một file có tên là Dockerfile trong thư mục gốc của dự án và thêm nội dung sau:
Code:
# Sử dụng image chính thức của Node.js làm base image
FROM node:14
# Tạo thư mục làm việc trong container
WORKDIR /usr/src/app
# Sao chép package.json và package-lock.json vào thư mục làm việc
COPY package*.json ./
# Cài đặt các phụ thuộc của ứng dụng
RUN npm install
# Sao chép mã nguồn ứng dụng vào thư mục làm việc
COPY . .
# Mở cổng 3000 để truy cập ứng dụng
EXPOSE 3000
# Chạy ứng dụng khi container khởi động
CMD ["node", "app.js"]
Bước 4: Tạo File .dockerignore
Tạo một file .dockerignore để loại bỏ các file không cần thiết khỏi build context, giúp giảm kích thước Docker image.
Code:
node_modules
npm-debug.log
Dockerfile
.dockerignore
.git
.gitignore
Bước 5: Xây Dựng Docker Image
Sử dụng lệnh docker build để xây dựng Docker image từ Dockerfile:
Code:
docker build -t my-node-app .
Trong lệnh này:
- -t my-node-app: Đặt tên cho Docker image là my-node-app.
- .: Đường dẫn đến Dockerfile.
Bước 6: Chạy Docker Container
Sử dụng lệnh docker run để tạo và chạy một container từ Docker image vừa xây dựng:
Code:
docker run -d -p 3000:3000 --name my-node-container my-node-app
Trong lệnh này:
- -d: Chạy container ở chế độ nền (detached mode).
- -p 3000:3000: Ánh xạ cổng 3000 trên host với cổng 3000 trên container.
- --name my-node-container: Đặt tên cho container là my-node-container.
Bước 7: Truy Cập Ứng Dụng
Mở trình duyệt web và truy cập http://localhost:3000. Bạn sẽ thấy thông báo "Hello, Docker!".Các Thực Hành Tốt Nhất Khi Sử Dụng Docker Với Node.js
Sử Dụng Multi-Stage Builds
Multi-stage builds giúp giảm kích thước Docker image và cải thiện hiệu suất bằng cách tách biệt môi trường build và runtime.Ví dụ về Dockerfile sử dụng multi-stage builds:
Code:
# Stage 1: Build
FROM node:14 AS build
WORKDIR /usr/src/app
COPY package*.json ./
RUN npm install
COPY . .
RUN npm run build
# Stage 2: Production
FROM node:14-alpine
WORKDIR /usr/src/app
COPY --from=build /usr/src/app .
EXPOSE 3000
CMD ["node", "app.js"]
Sử Dụng .dockerignore
Sử dụng file .dockerignore để loại bỏ các file không cần thiết khỏi build context, giúp giảm kích thước Docker image.
Code:
node_modules
npm-debug.log
Dockerfile
.dockerignore
.git
.gitignore
Chạy Container Với Quyền Hạn Thấp
Tránh chạy container với quyền root. Sử dụng chỉ thị USER để thiết lập người dùng không có quyền root.
Code:
RUN useradd -m myuser
USER myuser
Sử Dụng Environment Variables
Sử dụng biến môi trường để cấu hình ứng dụng Node.js của bạn.Ví dụ về Dockerfile sử dụng biến môi trường:
Code:
FROM node:14
WORKDIR /usr/src/app
COPY package*.json ./
RUN npm install
COPY . .
EXPOSE 3000
ENV NODE_ENV=production
CMD ["node", "app.js"]
Sử Dụng Docker Compose
Docker Compose cho phép bạn định nghĩa và quản lý các ứng dụng multi-container. Tạo một file docker-compose.yml với nội dung sau:
Code:
version: "3"
services:
web:
build: .
ports:
- "3000:3000"
redis:
image: "redis:alpine"
Sử dụng lệnh docker-compose up để khởi động các dịch vụ:
Code:
docker-compose up
Ví Dụ: Tạo và Sử Dụng Docker Compose
Trong ví dụ này, chúng ta sẽ tạo và sử dụng Docker Compose để quản lý một ứng dụng Node.js và Redis.- Tạo Dockerfile Cho Ứng Dụng Web
Tạo một file có tên là Dockerfile với nội dung sau:
-
Code:
FROM node:14 WORKDIR /usr/src/app COPY package*.json ./ RUN npm install COPY . . EXPOSE 3000 CMD ["node", "app.js"]
- Tạo file package.json
Tạo một file có tên là package.json với nội dung sau: -
Code:
{ "name": "docker-example", "version": "1.0.0", "description": "A simple web application", "main": "app.js", "scripts": { "start": "node app.js" }, "dependencies": { "express": "^4.17.1", "redis": "^3.1.2" } }
- Tạo file app.js
Tạo một file có tên là app.js với nội dung sau: -
Code:
const express = require("express"); const redis = require("redis"); const app = express(); const port = 3000; const client = redis.createClient({ host: "redis", port: 6379, }); app.get("/", (req, res) => { client.get("visits", (err, visits) => { res.send("Number of visits is " + visits); client.set("visits", parseInt(visits) + 1); }); }); app.listen(port, () => { console.log(`App running at http://localhost:${port}`); });
- Tạo Docker Compose File
Tạo một file có tên là docker-compose.yml với nội dung sau: -
Code:
version: "3" services: web: build: . ports: - "3000:3000" redis: image: "redis:alpine
- Khởi Động Các Dịch Vụ
Sử dụng lệnh docker-compose up để khởi động các dịch vụ:
Code:docker-compose up
- Truy Cập Ứng Dụng
Mở trình duyệt web và truy cập http://localhost:3000. Bạn sẽ thấy số lượng truy cập được hiển thị và tăng lên mỗi khi bạn tải lại trang.